Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-520.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-485.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-287.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-445.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-176.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-183.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-640.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-385.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-935.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
82A-156.36 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
70A-574.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-476.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-033.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-306.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-319.81 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.63 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-315.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
70D-009.96 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
60K-606.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-325.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-904.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-621.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-256.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-978.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-752.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-837.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |