Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-313.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-849.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-461.00 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-351.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
12C-137.37 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
29K-232.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-548.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-487.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-914.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92B-037.89 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
30L-695.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-146.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
19A-689.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-490.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-665.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-594.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-252.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-692.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-790.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-274.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-280.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-122.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-847.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-829.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-774.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-829.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-911.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |