Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-146.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
19A-689.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-490.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-665.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-594.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-252.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-692.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-790.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-274.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-280.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-122.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-847.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-829.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-774.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-829.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-911.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-481.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-167.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-446.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-472.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-654.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-915.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |