Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-606.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-751.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-034.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-050.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-288.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-504.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-497.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
67C-185.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-839.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-376.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-356.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-278.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-858.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-170.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-527.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-497.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-510.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-412.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-317.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51M-047.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11A-130.44 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
61K-483.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-864.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-729.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-646.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-543.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-749.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-661.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-807.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |