Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-047.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11A-130.44 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
61K-483.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-864.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-729.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-646.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-543.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-749.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-661.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-807.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
11C-085.55 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
30L-565.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-827.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-906.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-290.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89D-021.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
30L-957.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-376.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-804.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36D-026.66 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30L-869.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-520.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-467.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-702.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-989.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-224.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-242.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-257.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-267.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-271.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |