Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-317.29 - Hà Nội Xe Tải -
24A-314.18 - Lào Cai Xe Con -
26A-233.29 - Sơn La Xe Con -
14A-981.09 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-802.09 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.09 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-713.09 - Phú Thọ Xe Con -
99A-805.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-849.98 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-884.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-897.26 - Hải Dương Xe Con -
15K-377.29 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-507.18 - Hưng Yên Xe Con -
89A-509.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.98 - Thái Bình Xe Con -
35A-462.25 - Ninh Bình Xe Con -
36K-195.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.64 - Thanh Hóa Xe Con -
73A-356.98 - Quảng Bình Xe Con -
77A-352.85 - Bình Định Xe Con -
78A-215.18 - Phú Yên Xe Con -
81A-444.83 - Gia Lai Xe Con -
61K-446.29 - Bình Dương Xe Con -
61K-469.19 - Bình Dương Xe Con -
61K-490.83 - Bình Dương Xe Con -
72A-823.56 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51M-042.58 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-050.06 - Hồ Chí Minh Xe Tải -