Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-460.85 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-322.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
29D-619.75 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-303.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-309.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-634.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-627.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-023.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-570.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-802.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-838.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-318.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-313.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51M-019.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-474.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-594.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-856.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-010.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-245.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-452.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-820.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-263.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-631.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-227.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-223.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-016.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-929.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-412.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-663.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |