Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-802.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-838.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-318.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-313.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51M-019.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-474.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-594.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-856.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-010.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-245.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-452.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-820.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-263.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-631.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-227.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-223.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-016.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-929.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-412.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-663.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-961.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-267.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-895.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-767.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-941.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-607.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-770.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-903.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97A-093.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-832.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |