Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-093.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-832.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-819.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-604.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-901.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20C-299.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-723.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-560.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-632.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-710.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-807.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-225.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-230.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-299.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-095.25 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28A-250.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-851.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-826.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-396.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-480.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-154.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-409.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-911.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-449.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |