Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-476.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-559.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-673.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-828.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-833.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-014.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-038.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-040.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-310.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-664.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-706.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-316.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-942.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-561.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-798.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-229.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-226.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-846.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-807.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-341.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-832.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-706.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-378.69 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-628.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-381.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |