Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-290.44 - Đồng Tháp Xe Con -
89B-022.99 - Hưng Yên Xe Khách -
37K-439.44 - Nghệ An Xe Con -
98A-836.44 - Bắc Giang Xe Con -
30L-564.22 - Hà Nội Xe Con -
43B-063.63 - Đà Nẵng Xe Khách -
65A-513.55 - Cần Thơ Xe Con -
37K-429.77 - Nghệ An Xe Con -
60K-604.77 - Đồng Nai Xe Con -
60K-614.33 - Đồng Nai Xe Con -
51L-774.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-587.55 - Hà Nội Xe Con -
29K-263.36 - Hà Nội Xe Tải -
60K-603.77 - Đồng Nai Xe Con -
61K-478.11 - Bình Dương Xe Con -
17A-486.44 - Thái Bình Xe Con -
34D-036.69 - Hải Dương Xe tải van -
30L-783.55 - Hà Nội Xe Con -
19A-690.39 - Phú Thọ Xe Con -
38A-637.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
20A-840.89 - Thái Nguyên Xe Con -
99A-815.44 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-480.55 - Nghệ An Xe Con -
30L-892.77 - Hà Nội Xe Con -
36K-226.44 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-676.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-966.28 - Hà Nội Xe Con -
29K-264.15 - Hà Nội Xe Tải -
29K-272.96 - Hà Nội Xe Tải -
29K-276.65 - Hà Nội Xe Tải -