Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-302.83 - Hà Nội Xe Tải -
29K-325.56 - Hà Nội Xe Tải -
24A-311.09 - Lào Cai Xe Con -
24A-314.96 - Lào Cai Xe Con -
24A-315.09 - Lào Cai Xe Con -
21A-214.95 - Yên Bái Xe Con -
21A-216.59 - Yên Bái Xe Con -
20A-814.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-837.58 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-934.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-937.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-846.95 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.08 - Phú Thọ Xe Con -
34A-915.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-337.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-357.85 - Hải Phòng Xe Con -
17A-480.25 - Thái Bình Xe Con -
36K-160.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.76 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-405.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.25 - Nghệ An Xe Con -
48A-243.95 - Đắk Nông Xe Con -
49A-722.98 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-744.19 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-573.08 - Tây Ninh Xe Con -
61K-451.06 - Bình Dương Xe Con -
61K-503.85 - Bình Dương Xe Con -
60K-545.38 - Đồng Nai Xe Con -
60K-556.15 - Đồng Nai Xe Con -