Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-561.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-868.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-196.43 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.07 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
83A-186.61 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-167.25 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
99A-812.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-443.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-638.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-389.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-417.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47C-395.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
17A-478.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-973.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60C-755.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-807.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-294.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-517.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-831.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-283.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
88A-760.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-212.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-863.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-875.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-847.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-654.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-450.44 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-587.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |