Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-887.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-507.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-443.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
95A-134.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-747.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-825.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-423.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-610.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-807.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-221.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-242.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-214.28 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-257.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-826.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-337.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-480.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-483.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-161.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-431.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
78A-212.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-558.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |