Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-442.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-811.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-724.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-561.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-496.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-767.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-049.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-309.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-143.28 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-195.58 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.84 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14B-049.99 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30L-945.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-675.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29D-608.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
18A-482.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36D-025.88 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
11C-083.33 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
22A-261.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
74A-269.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
17A-472.73 | - | Thái Bình | Xe Con | - |