Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-450.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-249.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-812.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-852.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-345.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-845.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-670.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-475.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19D-015.68 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
29K-250.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-442.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-495.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-486.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-674.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-918.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-950.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-277.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-354.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-857.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-307.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72C-231.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
47A-791.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-033.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-208.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85B-013.66 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
15K-394.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-474.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-962.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-315.77 | - | An Giang | Xe Con | - |