Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-816.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-561.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-835.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-273.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-307.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-315.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-134.59 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
20A-818.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-941.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-825.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-683.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-821.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-349.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-155.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-474.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-646.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-272.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-930.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |