Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-343.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-348.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-448.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-556.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-485.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-667.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-040.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-316.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
83B-021.68 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
29K-315.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-314.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-890.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-424.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14B-051.15 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30L-987.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-729.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-752.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-418.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-432.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-008.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-450.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-651.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-904.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |