Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-812.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-807.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-871.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-369.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-448.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-211.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-428.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-470.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-381.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-914.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85A-142.58 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-776.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-500.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-588.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-809.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-810.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-018.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |