Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-042.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-467.35 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-298.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-355.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-757.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-929.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12C-139.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-698.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-359.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65C-235.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
60C-739.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-197.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-561.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-821.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-362.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-710.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-857.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-798.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-513.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-412.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-447.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26C-158.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
36K-160.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-383.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-243.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-840.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-649.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-506.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-979.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |