Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-490.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-186.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-433.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-904.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-776.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-494.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-584.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-740.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-024.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-044.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-196.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-507.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.64 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
37K-475.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-980.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-813.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-812.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-482.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-724.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-842.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-571.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-821.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |