Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-372.55 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
38A-673.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-715.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-293.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-854.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-296.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-582.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-313.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-423.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-826.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-893.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-341.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-182.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-786.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17B-028.68 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
63A-308.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-676.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-145.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
63A-312.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37C-563.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
95A-135.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
12A-257.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
81A-437.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-807.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-573.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-447.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-280.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-035.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-824.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |