Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-857.06 - Hà Nội Xe Con -
29K-303.96 - Hà Nội Xe Tải -
21A-213.59 - Yên Bái Xe Con -
28A-256.15 - Hòa Bình Xe Con -
20A-854.29 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-262.25 - Lạng Sơn Xe Con -
99A-808.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-828.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-862.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-401.36 - Hải Phòng Xe Con -
89A-522.65 - Hưng Yên Xe Con -
17A-489.95 - Thái Bình Xe Con -
18A-470.98 - Nam Định Xe Con -
18A-484.35 - Nam Định Xe Con -
35A-446.16 - Ninh Bình Xe Con -
35A-459.09 - Ninh Bình Xe Con -
36K-182.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.95 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.97 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-406.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-408.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-426.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.06 - Nghệ An Xe Con -