Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-543.21 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-484.84 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
36C-555.56 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
36K-283.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
36K-236.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 15:45
18C-181.81 40.000.000 Nam Định Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
18A-493.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/10/2024 - 15:45
90A-291.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 16/10/2024 - 15:45
89A-552.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-503.93 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-444.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-433.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-966.29 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-965.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-936.39 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-865.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-811.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-788.87 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
98C-379.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
14A-989.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
14K-009.09 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
12A-266.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/10/2024 - 15:45
20A-899.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/10/2024 - 15:45
20A-868.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-165.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
29K-335.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
29K-333.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
30M-349.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-329.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-328.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45