Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-466.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-320.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-347.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-552.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-153.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-768.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-733.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-572.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-483.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-575.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-809.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-729.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-024.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-352.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-353.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70D-008.89 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
30L-894.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-555.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
63A-321.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-460.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-710.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-787.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |