Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-294.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-751.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17D-011.99 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
15K-375.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-715.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-873.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-581.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-596.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-747.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-384.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
14A-981.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-560.06 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
21A-221.55 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-572.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-019.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-490.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-863.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-752.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-420.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-026.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-814.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-731.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-234.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-402.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-580.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-937.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-834.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-037.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-662.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |