Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-124.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
79C-222.69 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
24A-311.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30L-662.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-967.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-192.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-406.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-481.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-290.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
88A-757.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-832.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-222.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-225.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-235.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-310.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-256.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-314.09 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-255.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-754.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-402.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-279.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-456.72 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-160.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-419.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |