Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-434.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-368.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-900.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
82A-157.36 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-769.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-498.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-566.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-484.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-046.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-322.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-139.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-293.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-323.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-458.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-958.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-972.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-707.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-746.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
82A-152.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-510.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-373.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47C-395.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
28A-254.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-581.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-702.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-503.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-860.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64C-121.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |