Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51E-325.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30L-974.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-313.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-731.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-919.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-191.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-353.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-372.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
14A-971.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-814.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-346.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-313.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-474.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-372.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
27C-073.33 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
36K-216.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63C-227.27 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
35A-448.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-750.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-837.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-839.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-938.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
97A-092.33 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
37K-426.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-362.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-678.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-014.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-275.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-288.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-317.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |