Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-258.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-830.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-383.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-155.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-461.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-914.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-321.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-314.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-803.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-745.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-515.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-616.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-824.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-359.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-021.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-135.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
81A-440.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-237.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-954.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
81A-430.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-920.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-267.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75B-027.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
15K-394.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-736.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |