Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-206.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92B-032.69 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
15B-052.89 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
29K-257.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-618.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-349.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-232.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-254.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51M-042.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-361.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-562.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-417.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-146.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-951.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-826.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-774.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-893.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-386.55 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-350.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-763.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
71C-133.55 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
29K-303.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17C-209.89 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
62A-461.68 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-445.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
81A-439.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
94A-109.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
18B-029.69 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
14D-028.68 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |