Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-882.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-966.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.28 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
12A-261.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-962.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-681.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-904.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-380.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-480.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-206.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-386.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-928.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-341.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-448.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-769.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-715.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-450.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |