Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-507.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-831.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-812.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-296.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
69A-165.06 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-945.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-742.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-573.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-389.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-886.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-316.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75A-373.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-703.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-231.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-348.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-875.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-805.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60D-018.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
30L-972.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-736.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-821.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-027.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-905.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-239.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
21A-220.55 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-546.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-891.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-225.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-346.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |