Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-317.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-667.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61K-448.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-751.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-552.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-612.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-819.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-701.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-686.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-232.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-286.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-307.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-705.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-771.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-880.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-485.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-283.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-487.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-168.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-374.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-938.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-801.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-566.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-499.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |