Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-825.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-688.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-014.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-025.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-196.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-293.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-498.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-350.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
11A-131.00 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
17A-474.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
12A-259.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-908.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
73A-360.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
89A-524.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-807.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-328.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
92A-420.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-990.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-269.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-989.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-609.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-001.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-823.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-137.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-301.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-083.69 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
79A-556.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-914.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |