Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-461.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-728.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-803.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-290.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-884.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-305.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-830.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-428.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
86B-023.69 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
65A-491.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
48C-113.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-821.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-409.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-486.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-972.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-449.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-842.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-704.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-512.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-468.22 | - | Long An | Xe Con | - |
28C-117.99 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30M-008.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-849.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-299.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-310.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-815.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-786.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |