Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-951.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-344.22 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
66C-169.00 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47C-339.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
75C-150.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51D-969.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48C-098.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
75C-147.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
84C-112.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98C-331.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
83C-123.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-201.59 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63C-202.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
76C-171.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
90C-141.18 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
74C-130.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
37D-038.38 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
88C-272.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
67C-172.11 | - | An Giang | Xe Tải | - |
94C-075.38 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
78C-741.44 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
26C-145.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
15C-459.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
66C-168.08 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
99C-304.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
47C-344.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
84C-117.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
63C-205.09 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47C-344.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
17C-200.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |