Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-572.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-959.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-429.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-312.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-476.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-810.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-430.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-138.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
83B-022.55 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
68A-356.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-675.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-759.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
21A-216.65 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-834.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-262.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-987.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-804.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-406.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |