Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-510.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-453.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-395.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-353.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-440.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-773.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-735.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-449.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-589.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-036.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
83A-186.08 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-159.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-463.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-351.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-348.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-048.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-690.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
48A-241.33 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-418.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-872.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |