Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-100.01 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
61C-570.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
84C-118.81 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-712.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
66C-167.95 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47C-336.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
64C-112.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
47C-344.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
26C-139.99 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
60C-709.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21C-097.38 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
47C-339.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
64C-114.00 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
63C-205.08 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
83C-124.25 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
72C-221.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
60C-694.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93C-183.11 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47C-342.00 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-342.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-346.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
35C-161.38 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
48C-097.98 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
47C-346.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89C-324.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
93C-183.19 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
77C-239.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
34C-398.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
82C-088.44 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49C-346.28 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |