Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-401.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-243.33 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-293.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-566.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-819.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-442.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-577.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-904.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-401.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-577.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-357.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-697.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-592.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-159.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-400.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-769.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-477.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-092.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
70A-573.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-317.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-708.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-984.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-917.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-924.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-586.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-088.83 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30L-721.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-559.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-884.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-636.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |