Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-390.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61C-566.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
64C-114.55 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
61C-564.69 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47C-342.65 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-709.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-710.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70C-197.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
72C-221.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-225.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
86C-194.65 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49C-348.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
67C-171.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
86C-190.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
95C-078.96 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
81C-258.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
66C-169.26 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
62C-189.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
84C-117.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61D-018.18 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
82C-089.15 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
61C-555.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
83C-125.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
79C-211.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
63C-202.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
24C-150.05 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
23C-079.33 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
72C-226.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
49C-346.35 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-712.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |