Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-124.83 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47C-341.65 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-343.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
64C-113.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
74C-127.19 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-126.69 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
79C-209.56 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37C-509.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
86C-196.22 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
34C-391.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
48C-098.15 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
86C-195.95 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
63C-206.44 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
82C-076.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
74C-128.08 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
61C-562.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
18C-158.33 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-156.38 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-455.85 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-338.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-099.77 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
74C-128.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76C-164.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77C-243.09 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-240.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37D-038.88 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38C-215.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-109.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
92C-238.44 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
88C-276.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |