Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-238.35 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
49C-349.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
68C-165.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19C-230.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
37C-506.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17C-197.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-098.35 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
17C-197.77 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-199.97 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
27C-065.18 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
34C-399.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-402.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37C-509.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14C-401.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
73C-172.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
37C-514.29 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20C-285.35 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
89C-324.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-322.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
78C-743.19 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
24C-151.00 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
68C-163.19 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
76C-166.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77C-246.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
49C-347.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76C-162.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
63C-209.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
49C-344.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-342.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
62C-195.15 | - | Long An | Xe Tải | - |