Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-106.16 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
60C-707.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
23D-004.08 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
64C-112.77 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
76C-171.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
92C-237.36 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14C-405.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-397.33 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92C-234.99 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
24C-147.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
88C-272.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
81C-256.58 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48C-098.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
89C-325.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
60C-709.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-452.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-507.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17C-199.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
75C-149.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
78C-741.99 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
89C-319.93 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
78C-741.96 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
34C-398.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49C-343.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37C-513.55 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76C-170.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
92D-004.44 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
49C-342.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
99C-302.98 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37C-513.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |