Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92D-004.44 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
49C-342.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
99C-302.98 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37C-513.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14C-395.85 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24C-150.85 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
20C-286.08 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
25C-050.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
18C-158.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
63C-205.16 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
37C-512.35 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78D-003.18 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
68C-166.09 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37C-503.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89C-319.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
12C-133.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
76C-170.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
79C-209.08 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73C-171.09 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
64C-111.26 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
69C-095.98 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
35C-159.19 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
73C-174.09 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
63C-204.85 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
49C-344.35 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47C-326.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86C-194.77 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
14C-402.85 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88C-277.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
81C-257.57 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |