Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-104.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
47C-344.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-229.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17C-200.05 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
37D-037.79 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
99C-305.22 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
88C-275.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
63C-206.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
98C-326.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
61C-561.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
64C-111.59 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
12C-127.27 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
38C-213.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
63C-204.65 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-278.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
38C-215.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37C-512.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-508.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89C-322.06 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62C-192.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
69C-095.44 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
83C-125.22 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
24C-153.18 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34C-389.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-346.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-710.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78C-741.18 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
49C-348.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89C-310.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
78C-741.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |