Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95C-081.00 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
49C-346.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
81C-260.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-149.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
71C-119.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
49C-351.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-403.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
82C-088.83 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
34C-398.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-333.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-235.99 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
49C-342.83 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
26C-136.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17C-199.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
82C-079.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60C-701.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
83C-124.15 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
34C-398.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89C-313.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
82C-089.25 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49C-351.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95C-080.58 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
48C-099.35 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
86C-193.26 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
38C-212.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
24C-151.36 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25C-050.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
49C-345.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
24C-151.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-153.06 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |