Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-097.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
95C-078.06 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
37C-514.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-172.16 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-129.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
81C-259.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
37C-503.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20C-280.89 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
99C-308.55 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
48C-098.08 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
20C-270.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14C-401.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
49C-351.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22C-102.16 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
23C-080.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
18C-154.55 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
79C-211.12 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85C-080.11 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
74C-127.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
63C-208.44 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
37C-506.19 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
24C-151.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-148.48 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
49C-347.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
66C-169.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
38C-213.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-213.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
69C-094.85 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
77C-244.33 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
34C-389.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |