Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82D-005.89 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
93C-180.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47C-344.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
76C-165.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
34C-396.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
62C-189.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
36C-459.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
77C-245.26 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
61C-559.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89C-320.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
34C-387.58 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-391.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-460.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47C-342.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
62C-190.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
20C-285.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79C-209.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
99C-302.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51D-976.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-393.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-400.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
73C-172.09 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
38C-210.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
24D-005.85 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
88C-275.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15C-462.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
38C-211.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
99C-302.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
38C-212.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51D-975.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |